Có 3 kết quả:
油症 yóu zhèng ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ • 邮政 yóu zhèng ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ • 郵政 yóu zhèng ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yusho disease or Yu-cheng disease, mass poisoning caused by rice bran oil in northern Kyushu, Japan (1968), and in Taiwan (1979)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postal service
(2) postal
(2) postal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bưu chính
Từ điển Trung-Anh
(1) postal service
(2) postal
(2) postal
Bình luận 0